Có 2 kết quả:

数以千计 shù yǐ qiān jì ㄕㄨˋ ㄧˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄧˋ數以千計 shù yǐ qiān jì ㄕㄨˋ ㄧˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thousands (of sth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thousands (of sth)

Bình luận 0